MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Imperiale 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 373.5 Cc / 22.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72.7 X 90.0 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Catalytic Converter And Oxygen Sensors |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication With Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ecu Delphi Mt05 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 21 Ps 15 Kw @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 29 Nm / 21.3 Lb-Ft @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle With Steel Tubes And Plates |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 110 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With Double Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 65 Mm / 2.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300Mm Disc With 2 Pistons Floating Calliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc With Single Piston Floating Calliper |
Abs System | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2170 Mm / 85.4 In Width 815 Mm / 32.0 In Height 1120 Mm / 44.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 55.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 165 Mm / 6.5 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 205 Kg / 452 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |