MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Benelli Leoncino 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Dohc, 8 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 499.6 Cc / 30.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 66.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | With Catalytic Converter And Oxygen Sensors, Euro 4 Compliant |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi With 37 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tli |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr8E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35.8 Kw / 48 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 45 Nm / 4.59 Kgf-M @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tube Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50 Mm Usd Fork, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Monoshock, Spring Preload Adjustable, Hydraulic Rebound Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Dual 320 Mm Floating Discs, 4-Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Dual 320 Mm Floating Discs, 4-Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc, 2-Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 260 Mm Disc, 2-Piston Caliper, Abs) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.00 X 19 Dot-D, Aluminium Alloy, Cross Spoked Wheel |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.25 X 17 Dot-D, Aluminium Alloy, Cross Spoked Wheel |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-R17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82.7 In Width: 800 Mm / 31.5 In Height: 1160 Mm / 45.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 185 Mm / 7.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 375 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal |
Fuel Reserve | 3 Litres / 0.8 Us Gal |