Thông số BENELLI TNT 1130 CAFÉ RACER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI TNT 1130 CAFÉ RACER

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI TNT 1130 CAFÉ RACER
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 101 kw / 135 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Top speed: 269 km/h / 167 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17 (58w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55-zr17 (73w)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 l / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI TNT 1130 CAFÉ RACER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli Tnt 1130 Café Racer
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1130 Cc / 69 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 62 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
OilApi Sj 15W/50 - Synthetic
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4 L / 1.1 Us Gal
Ống Xả (Exhaust)With Catalytic Converter And Oxygen Sensor
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr9E
Ắc Quy (Battery)12V, 10Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)101 Kw / 135 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)117 Nm / 11.9 Kgf-M / 86.3 Lb-Ft @ 7750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.786 / 2Nd 1.994 / 3Rd 1.524 / 4Th 1.304 / 5Th 1.167 / 6Th 0.926
Khung Xe (Frame)Front Asd Steel Tube Trellis, Fastened With Drawer Screws To Boxed Rear Section, Aluminium Alloy Castings.
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.7 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi 50 Mm Diameter Upside Down Fork Asd Steel Tube Trellis Oscillating Main Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock Absorber With Adjustable Extension And Spring Load
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)115 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Ø Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Ø Disc,  2 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy, 10-Spoke
Vành Trước (Front Rim)3.5 X 17 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17 (58W)
Vành Sau (Rear Rim)6.0 X 17 In
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55-Zr17 (73W)
Kích Thước (Dimensions)Length: 2100 Mm / 82.7 In Width:     790 Mm / 31.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1443 Mm / 56.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)205 Kg / 452 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)215 Kg / 474 Lbs
Gross Vehicle Weight Rating400 Kg / 882 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 L / 4.4 Us Gal
Fuel Reserve5 L / 1.3 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.8 L/100 Km / 17.2 Km/Lit / 40.5 Us Mpg
Standing ¼ Mile10.9 Sec / 204 Km/H / 127 Mph
Standing 1000 M20.7 Sec / 234 Km/H / 145 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)269 Km/H / 167 Mph
Màu Sắc (Colours)Gold

Hình Ảnh - BENELLI TNT 1130 CAFÉ RACER


BENELLI TNT 1130 CAFÉ RACER - cauhinhmay.com