MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Tnt 1130 Century Racer Limite Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1130 Cc / 69 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 62 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Oil | Api Sj 15W/50 - Synthetic |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 4 L / 1.1 Us Gal |
Ống Xả (Exhaust) | With Catalytic Converter And Oxygen Sensor |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9E |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 10Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 101 Kw / 135 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 117 Nm / 11.9 Kgf-M / 86.3 Lb-Ft @ 7750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.786 / 2Nd 1.994 / 3Rd 1.524 / 4Th 1.304 / 5Th 1.167 / 6Th 0.926 |
Khung Xe (Frame) | Front Asd Steel Tube Trellis, Fastened With Drawer Screws To Boxed Rear Section, Aluminium Alloy Castings. |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.7 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 50 Mm Diameter Upside Down Fork Asd Steel Tube Trellis Oscillating Main Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock Absorber With Adjustable Extension And Spring Load |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Ø Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy, 10-Spoke |
Vành Trước (Front Rim) | 3.5 X 17 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 (58W) |
Vành Sau (Rear Rim) | 6.0 X 17 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55-Zr17 (73W) |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82.7 In Width: 790 Mm / 31.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1443 Mm / 56.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 205 Kg / 452 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Gross Vehicle Weight Rating | 400 Kg / 882 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 L / 4.4 Us Gal |
Fuel Reserve | 5 L / 1.3 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.8 L/100 Km / 17.2 Km/Lit / 40.5 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 10.9 Sec / 204 Km/H / 127 Mph |
Standing 1000 M | 20.7 Sec / 234 Km/H / 145 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 269 Km/H / 167 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Black, Green |