Thông số BENELLI TNT 1130 CENTURY RACER LIMITE EDITION - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI TNT 1130 CENTURY RACER LIMITE EDITION

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI TNT 1130 CENTURY RACER LIMITE EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 101 kw / 135 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Top speed: 269 km/h / 167 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17 (58w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55-zr17 (73w)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 l / 4.4 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI TNT 1130 CENTURY RACER LIMITE EDITION


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli Tnt 1130 Century Racer Limite Edition
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1130 Cc / 69 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 62 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
OilApi Sj 15W/50 - Synthetic
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)4 L / 1.1 Us Gal
Ống Xả (Exhaust)With Catalytic Converter And Oxygen Sensor
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr9E
Ắc Quy (Battery)12V, 10Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)101 Kw / 135 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)117 Nm / 11.9 Kgf-M / 86.3 Lb-Ft @ 7750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.786 / 2Nd 1.994 / 3Rd 1.524 / 4Th 1.304 / 5Th 1.167 / 6Th 0.926
Khung Xe (Frame)Front Asd Steel Tube Trellis, Fastened With Drawer Screws To Boxed Rear Section, Aluminium Alloy Castings.
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.7 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi 50 Mm Diameter Upside Down Fork Asd Steel Tube Trellis Oscillating Main Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock Absorber With Adjustable Extension And Spring Load
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)115 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Ø Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Ø Disc,  2 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy, 10-Spoke
Vành Trước (Front Rim)3.5 X 17 In
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17 (58W)
Vành Sau (Rear Rim)6.0 X 17 In
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55-Zr17 (73W)
Kích Thước (Dimensions)Length: 2100 Mm / 82.7 In Width:     790 Mm / 31.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1443 Mm / 56.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)205 Kg / 452 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)215 Kg / 474 Lbs
Gross Vehicle Weight Rating400 Kg / 882 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 L / 4.4 Us Gal
Fuel Reserve5 L / 1.3 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.8 L/100 Km / 17.2 Km/Lit / 40.5 Us Mpg
Standing ¼ Mile10.9 Sec / 204 Km/H / 127 Mph
Standing 1000 M20.7 Sec / 234 Km/H / 145 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)269 Km/H / 167 Mph
Màu Sắc (Colours)Black, Green

Hình Ảnh - BENELLI TNT 1130 CENTURY RACER LIMITE EDITION


BENELLI TNT 1130 CENTURY RACER LIMITE EDITION - cauhinhmay.com

BENELLI TNT 1130 CENTURY RACER LIMITE EDITION - cauhinhmay.com