MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Tnt 1130 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1130 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder |
Ống Xả (Exhaust) | With Catalytic Converter And Oxygen Sensor |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9E |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Injection |
Electric | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 95 Kw /129 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 110 Nm / 11.2 Kgm / 81.1 Lb-Ft @ 5250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Clutch With Hydraulic Command |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain Drive, Ratio 16:37 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 44/79 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14/39 / 2Nd 18/35 / 3Rd 21/32 / 4Th 23/30 / 5Th 24/28 / 6Th 26/27 |
Khung Xe (Frame) | Decomposable, Front Steel Trestle, Rear Aluminium Alloy Casting |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø50 Mm Upside-Down Fork, With Hydraulic Extension, Compression And Spring Preload Adjustments |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Steel Tube Trestle Swingarm, Rear Dumper With Hydraulic Adjustment (Extension, High And Low Speed Compression) And Spring Preload Assembled With Progressive Link |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Ø Discs, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2000 Mm / 78.7 In Width: 790 Mm / 31.1 In Height: 1050 Mm / 41.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1419 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 135 Mm / 5.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 205 Kg / 452 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |