MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Tnt 1130 Sport Evo |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007-08 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1130 Cc / 69 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 62 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | With Catalytic Converter And Oxygen Sensor |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 101 Kw / 131.3 Hp @ 9250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 117 Nm / 11.9 Kgf-M / 86.3 Lb-Ft @ 7750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14/39 / 2Nd 18/35 / 3Rd 21/32 / 4Th 23/30 / 5Th 24/28 / 6Th 25/27 |
Khung Xe (Frame) | Modular, Tubular Steel Trellis Frame, Rear Aluminium Alloy Casting |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Upside Down Stanchion Fork Ø 50Mm, Adjustable In Compression And Extension With Spring Pre-Load |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Asymmetric Swingarm, Composed Of Cast Aluminium And Pressed In Aluminium Alloy, With Extreme Technology Single Shock Absorber Adjustable In Compression, Dual Regulation For Low And High Speed Damping Andextension And Spring Pre-Load. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Ø Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50-17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.9 L/100 Km / 16.9 Km/L / 40 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 10.9 Sec |
Standing 0 - 100Km/H | 3.0 Sec |
Standing 0 - 140Km/H | 4.9 Sec |
Standing 0 - 200Km/H | 8.4 Sec |
Acceleration 60-100 Km/H | 3.1 Sec |
Acceleration 60-140 Km/H | 6.2 Sec |
Acceleration 100-140 Km/H | 3.1 Sec |
Acceleration 140-180 Km/H | 3.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 243.0 Km/H / 151 Mph |