Thông số BENELLI TNT 1130 SPORT EVO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI TNT 1130 SPORT EVO

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI TNT 1130 SPORT EVO
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 101 kw / 131.3 hp @ 9250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007-08
  • Top speed: 243.0 km/h / 151 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI TNT 1130 SPORT EVO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli Tnt 1130 Sport Evo
Năm Sản Xuất (Year)2007-08
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1130 Cc / 69 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 62 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)With Catalytic Converter And Oxygen Sensor
Công Suất Cực Đại (Max Power)101 Kw / 131.3 Hp @ 9250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)117 Nm / 11.9 Kgf-M / 86.3 Lb-Ft @ 7750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 14/39 / 2Nd 18/35 / 3Rd 21/32 / 4Th 23/30 / 5Th 24/28 / 6Th 25/27
Khung Xe (Frame)Modular, Tubular Steel Trellis Frame, Rear Aluminium Alloy Casting
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi “Upside Down” Stanchion Fork Ø 50Mm, Adjustable In Compression And Extension With Spring Pre-Load
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Asymmetric Swingarm, Composed Of Cast Aluminium And Pressed In Aluminium Alloy, With Extreme Technology Single Shock Absorber Adjustable In Compression, Dual Regulation For Low And High Speed Damping Andextension And Spring Pre-Load.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Ø Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)195 Kg / 430 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.9 L/100 Km / 16.9 Km/L / 40 Us Mpg
Standing ¼ Mile10.9 Sec
Standing 0 - 100Km/H3.0 Sec
Standing 0 - 140Km/H4.9 Sec
Standing 0 - 200Km/H8.4 Sec
Acceleration  60-100 Km/H3.1 Sec
Acceleration  60-140 Km/H6.2 Sec
Acceleration  100-140 Km/H3.1 Sec
Acceleration  140-180 Km/H3.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)243.0 Km/H / 151 Mph

Hình Ảnh - BENELLI TNT 1130 SPORT EVO


BENELLI TNT 1130 SPORT EVO - cauhinhmay.com

BENELLI TNT 1130 SPORT EVO - cauhinhmay.com

BENELLI TNT 1130 SPORT EVO - cauhinhmay.com