MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Tnt 300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 300 Cc / 18.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 45.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Splach |
Ống Xả (Exhaust) | Two Catalytic Converters And Two Oxygen Sensors |
Emissions | Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Bugi (Spark Plug) | Cr8Eia-9 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Tli |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27.7 Kw / 37.6 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27.4 Nm / 2.8 Kgf-M / 20.21 Ft-Lb @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.645:1 |
Khung Xe (Frame) | Steel Trestle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Inverted Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm With Lateral Shock Absorber With Spring Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | Double Floating Discs Ø260 Mm With 4 Pistons Per Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, Ø240 Mm |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Aluminium Alloy Rim, E 17"Xmt3.5 Dot-D |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Aluminium Alloy Rim, E 17"Xmt4.5 Dot-D |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/70-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2125 Mm / 83.7 In Width: 800 Mm / 31.5 In (Excl. Mirrors) Height: 1130 Mm / 44.5 In (Excl. Mirrors) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1405 Mm / 55.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 183 Kg / 404 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 196 Kg / 432 Lbs |
Gvwr | 356 Kg / 785 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |
Fuel Reserve | 3.0 L / 0.8 Us Gal / 0.7 Imp Gal |
Top Seed | 158 Km/H / 98 Mph |