MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Tnt 899 Café Racer |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010-11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 899 Cc / 54.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 49.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 3-Into-1, Underseat |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection With 3 Throttle Bodies 53 Mm Ø |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 88 Kw / 118 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 88 Nm / 9.02 Kgf-M / 64.9 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Front Asd Steel Tube Trellis, Fastened With Drawer Screws To Boxed Rear Section, Aluminium Alloy Castings. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 43 Mm Diameter Upside Down Fork, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock Absorber With Adjustable Extension And Spring Load |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Ø Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 -Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 199 Kg / 439 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 208 Kg / 459 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Màu Sắc (Colour) | Orange |