MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Tnt 899 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008-09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 899 Cc / 54.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 49.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 3-Into-1, Underseat |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 72 Kw / 98 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 90 Nm / 9.2 Kgf-M / 66.4 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Front Asd Steel Tube Trellis, Fastened With Drawer Screws To Boxed Rear Section, Aluminium Alloy Castings. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 50Mm Diameter Upside Down Fork, Asd Steel Tube Trellis Oscillating Main Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock Absorber With Adjustable Extension And Spring Load |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Ø Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50 -Zr17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 199 Kg / 439 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Màu Sắc (Colour) | Black |