Thông số BENELLI TNT 899 SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI TNT 899 SPORT

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI TNT 899 SPORT
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 88 kw / 131 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Top speed: 235 km/h / 146 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50 -zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI TNT 899 SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli Tnt 899 Sport
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)899 Cc / 54.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 49.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Ống Xả (Exhaust)3-Into-1, Underseat
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection With 3 Throttle Bodies 53 Mm Ø
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)88 Kw / 131 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)90 Nm / 9.2 Kgf-M / 66.4 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Front Asd Steel Tube Trellis, Fastened With Drawer Screws To Boxed Rear Section, Aluminium Alloy Castings.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi 50 Mm Diameter Upside Down Fork, Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock Absorber With Adjustable Extension And Spring Load
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Ø Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50 -Zr17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)208 Kg / 459 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal
Fuel Consumption5.3 L/100 Km / 18.4 Km/L / 43.3 Us Mpg
Standing ¼ Mile11.5 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)235 Km/H / 146 Mph
Màu Sắc (Colour)Orange, White, Black

Hình Ảnh - BENELLI TNT 899 SPORT


BENELLI TNT 899 SPORT - cauhinhmay.com

BENELLI TNT 899 SPORT - cauhinhmay.com

BENELLI TNT 899 SPORT - cauhinhmay.com