Thông số BENELLI TNT R160 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI TNT R160

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI TNT R160
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 116 kw /157,8 hp @ 10200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI TNT R160


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli Tnt R160
Năm Sản Xuất (Year)2013
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1130 Cc / 69 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 62 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder
Ống Xả (Exhaust)With Catalytic Converter And Oxygen Sensor
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr9E
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Injection
ElectricElectric
Công Suất Cực Đại (Max Power)116 Kw /157,8 Hp @ 10200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)120 Nm / 12.2 Kgm / 88.5 Lb-Ft @ 8400 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain Drive, Ratio 16:37
Truyền Động Chính (Primary Drive)44/79
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 14/39 / 2Nd 18/35 / 3Rd 21/32 / 4Th 23/30 / 5Th 24/28 / 6Th 26/27
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)95 Mm / 3.7 In
Khung Xe (Frame)Decomposable, Front Steel Trestle, Rear Aluminium Alloy Casting
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)50 Mm Ø Upside-Down Fork, With Hydraulic Rebound / Compression And Spring Preload Adjustments
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Steel Tube Trestle Swingarm, Rear Dumper With Hydraulic Adjustment (Rebound, High And Low Speed Compression) And Spring Preload Assembled With Progressive Link
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Ø Discs, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2000 Mm / 78.7 In Width:      790 Mm / 31.1 In Height:   1050 Mm / 41.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1419 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm  / 32.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)205 Kg  / 452 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)215 Kg / 474 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal
ReviewMark Fattore, Bikepoint

Hình Ảnh - BENELLI TNT R160


BENELLI TNT R160 - cauhinhmay.com

BENELLI TNT R160 - cauhinhmay.com

BENELLI TNT R160 - cauhinhmay.com

BENELLI TNT R160 - cauhinhmay.com