Thông số BENELLI TNT TITANIUM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI TNT TITANIUM

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI TNT TITANIUM
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 101 kw / 131.3 hp @ 9250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009 - 10
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50-zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI TNT TITANIUM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli Tnt Titanium
Năm Sản Xuất (Year)2009 - 10
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1130 Cc / 69 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 62 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)101 Kw / 131.3 Hp @ 9250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)117 Nm / 11.9 Kgf-M / 86.3 Lb-Ft @ 6750 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Front Asd Steel Tube Trellis, Fastened With Drawer Screws To Boxed Rear Section, Aluminium Alloy Castings.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi 50Mm Ø Upside Down Fork, Asd Steel Tube Trellis, Oscillating Main Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock Absorber With Adjustable Extension And Spring Load
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Ø Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50-Zr17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)193 Kg / 426 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - BENELLI TNT TITANIUM


BENELLI TNT TITANIUM - cauhinhmay.com

BENELLI TNT TITANIUM - cauhinhmay.com