MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Tornado Tre 1130 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 12 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1130 Cc / 69 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder |
Ống Xả (Exhaust) | With Catalytic Converter And Oxygen Sensor |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9E |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Injection |
Electric | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 120 Kw / 163 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124 Nm / 12.6 Kgf-M / 91.45 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Clutch With Hydraulic Command |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain Drive, Ratio 16:37 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 44/79 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14/39 / 2Nd 18/35 / 3Rd 21/32 / 4Th 23/30 / 5Th 24/28 / 6Th 26/27 |
Khung Xe (Frame) | Mixed Solution. Front: Asd Steel Tube Trellis, Fastened To Boxed Rear Section, Aluminium Alloy Castings. Subframe: Aluminium Die-Cast. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Upside Down Stanchion Fork Ø 50Mm, Adjustable In Compression And Extension With Spring Pre-Load |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Asymmetric Swingarm, Composed Of Cast Aluminium And Pressed In Aluminium Alloy, With Extreme Technology Single Shock Absorber Adjustable In Compression, Dual Regulation For Low And High Speed Damping Andextension And Spring Pre-Load. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Ø Discs, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1419 Mm / 55.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 807 Mm / 31.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.8 Litres / 5.5 Gal |