MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Tornado Tre 900Rs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 898 Cc / 54.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 49.2Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Sagem, Electronic Ignition With 1 Injector For Each Cylinder |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 105 Kw / 142.8 Hp @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 10.2 Kgf-M / 73.8 Lb-Ft @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Marzocchi, Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Central Shock Strut With Lever System, Adjustable Feather/Spring Basis, Course And Compression Phase Absorption |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Ø Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Ø Disc, 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50-17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 L / 4.2 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.1 L/100 Km / 16.3 Km/L / 38.3 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec |
Standing 0 - 100Km/H / 62 Mph | 2.9 Sec |
Acceleration 60-140 Km/H / 37 - 87 Mph | 8.5 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 261 Km/H / 162 Mph |