MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Tre 900S Tornado Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 898 Cc / 54.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85.3 X 52.4 Mm Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Sagem, Electronic Ignition With 1 Injector For Each Cylinder |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 104.4 Kw / 140 Hp @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 95 Nm / 9.69 Kgf-M / 70.1 Lb-Ft @ 8800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate With Anti-Blocking System |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Front Section In Chrome-Molybdenum Steel Tubes,Rear Section Inhollow Cast Aluminium Box Section |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins, Adjustable In Compression/Rebound And Preloading Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Composed Of Cast And Pressed Aluminium Parts With Öhlins Monoshock Adjustable In Compression Rebound And Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Ø Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Ø Disc, 4 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.5 X 17 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 6.0 X 17 In |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1395 Mm / 54.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 437 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.5 Litres / 5.4 Us Gal |
Fuel Consumption | 6.2 L/100 Km / 16.2 Km/L / 38.1 Us Mpg |
Standing 0 - 100 Km/H / 62 Mph | 3.0 Sec |
Standing 0 - 140 Km/H / 87 Mph | 4.8 Sec |
Standing 0 - 200 Km/H / 124 Mph | 9.5 Sec |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 272.5 Km/H / 169 Mph |