Thông số BENELLI TRE-K 1130 AMAZONAS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI TRE-K 1130 AMAZONAS

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI TRE-K 1130 AMAZONAS
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 92 kw / 123 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 223.7 km/h / 139 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 zr19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 l / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI TRE-K 1130 AMAZONAS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli Tre-K 1130 Amazonas
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1130 Cc / 69 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 62 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder
Ống Xả (Exhaust)With Catalytic Converter And Oxygen Sensor
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr9E
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Injection
ElectricElectric
Công Suất Cực Đại (Max Power)92 Kw / 123 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)115 Nm / 11.4 Kgm / 67.9 Lb-Ft @ 6250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Clutch With Hydraulic Command
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain Drive, Ratio 16:37
Truyền Động Chính (Primary Drive)44/79
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 14/39 / 2Nd 18/35 / 3Rd 21/32 / 4Th 23/30 / 5Th 24/28 / 6Th 26/27
Khung Xe (Frame)Asd Steel Tube Trellis, Aluminium Coast Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)50Mm Marzocchi Upside-Down Forks
Front Wheel  Travel180 Mm / 7.09 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Asd Steel Tube Trellis Swingarm Extreme Technologies Single Shock Adjustable For Rebound And Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)180 Mm / 7.09 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Ø Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Ø Disc, 2 Piston Calipers
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Alloy. Laced Wire Spokes
Vành Trước (Front Rim)3.0 X 19 In, Dot-D
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 Zr19
Vành Sau (Rear Rim)4.25 X 17 In, Dot-D
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 Zr17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2200 Mm / 86.6 In Width:     850 Mm / 37.4 In Height: 1340 Mm / 52.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1530 Mm / 60.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm / 33.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)170 Mm / 6.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)208 Kg / 458.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 L / 5.8 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.6 L/100 Km / 17.7 Km/L / 41.6 Us Mpg
Standing ¼ Mile11.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)223.7 Km/H / 139 Mph

Hình Ảnh - BENELLI TRE-K 1130 AMAZONAS


BENELLI TRE-K 1130 AMAZONAS - cauhinhmay.com

BENELLI TRE-K 1130 AMAZONAS - cauhinhmay.com

BENELLI TRE-K 1130 AMAZONAS - cauhinhmay.com