MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Tre-K 1130 Amazonas |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1130 Cc / 69 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder |
Ống Xả (Exhaust) | With Catalytic Converter And Oxygen Sensor |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9E |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Injection |
Electric | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 92 Kw / 123 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 11.4 Kgm / 67.9 Lb-Ft @ 6250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Clutch With Hydraulic Command |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain Drive, Ratio 16:37 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 44/79 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14/39 / 2Nd 18/35 / 3Rd 21/32 / 4Th 23/30 / 5Th 24/28 / 6Th 26/27 |
Khung Xe (Frame) | Asd Steel Tube Trellis, Aluminium Coast Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50Mm Marzocchi Upside-Down Forks |
Front Wheel Travel | 180 Mm / 7.09 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Asd Steel Tube Trellis Swingarm Extreme Technologies Single Shock Adjustable For Rebound And Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 180 Mm / 7.09 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Ø Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Ø Disc, 2 Piston Calipers |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy. Laced Wire Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 3.0 X 19 In, Dot-D |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 Zr19 |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.25 X 17 In, Dot-D |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 Zr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2200 Mm / 86.6 In Width: 850 Mm / 37.4 In Height: 1340 Mm / 52.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1530 Mm / 60.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 170 Mm / 6.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 208 Kg / 458.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 L / 5.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.6 L/100 Km / 17.7 Km/L / 41.6 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 223.7 Km/H / 139 Mph |