MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Tre-K 1130 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1130 Cc / 69 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder |
Ống Xả (Exhaust) | With Catalytic Converter And Oxygen Sensor |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9E |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Injection |
Electric | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 92 Kw / 123 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 11.4 Kgm / 67.9 Lb-Ft @ 6250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Clutch With Hydraulic Command |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain Drive, Ratio 16:37 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 44/79 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14/39 / 2Nd 18/35 / 3Rd 21/32 / 4Th 23/30 / 5Th 24/28 / 6Th 26/27 |
Khung Xe (Frame) | Mixed Solution. Front: Asd Steel Tube Trellis, Fastened To Boxed Rear Section, Aluminium Alloy Castings. Subframe: Aluminium Die-Cast. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 50 Mm Ø Upside Down Fork Damping, Rebound And Spring Pre-Load Adjustment. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Asd Steel Tube Trellis Swingarm With Extreme Technology Single Shock Absorber With Adjustable Rebound And Spring Preload. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Ø, Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2183 Mm / 85.9 In Width: 850 Mm / 37.4 In Height: 1320 Mm / 51.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1515 Mm / 59.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 205 Kg / 451.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21.5 Litres / 5.7 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.6 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42.1 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.5 Sec |
Standing 0 - 100Km/H / 62 Mph | 3.5 Sec |
Standing 0 - 140Km/H / 87 Mph | 5.4 Sec |
Standing 0 - 200Km/H / 124 Mph | 9.9 Sec |
Acceleration 60-140 Km/H | 6.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 221.4 Km/H / 137.5 Mph |