Thông số BENELLI TRE-K 1130 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI TRE-K 1130

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI TRE-K 1130
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 92 kw / 123 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013 - 14
  • Top speed: 221.4 km/h / 137.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21.5 litres / 5.7 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI TRE-K 1130


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli Tre-K 1130
Năm Sản Xuất (Year)2013 - 14
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1130 Cc / 69 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 62 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection With 1 Injector Per Cylinder
Ống Xả (Exhaust)With Catalytic Converter And Oxygen Sensor
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr9E
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Injection
ElectricElectric
Công Suất Cực Đại (Max Power)92 Kw / 123 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)115 Nm / 11.4 Kgm / 67.9 Lb-Ft @ 6250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Clutch With Hydraulic Command
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain Drive, Ratio 16:37
Truyền Động Chính (Primary Drive)44/79
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 14/39 / 2Nd 18/35 / 3Rd 21/32 / 4Th 23/30 / 5Th 24/28 / 6Th 26/27
Khung Xe (Frame)Mixed Solution. Front: Asd Steel Tube Trellis, Fastened To Boxed Rear Section, Aluminium Alloy Castings. Subframe: Aluminium Die-Cast.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi 50 Mm Ø “Upside Down” Fork Damping, Rebound And Spring Pre-Load Adjustment.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Asd Steel Tube Trellis Swingarm With Extreme Technology Single Shock Absorber With Adjustable Rebound And Spring Preload.
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Ø, Discs 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2183 Mm / 85.9 In Width:     850 Mm / 37.4 In Height: 1320 Mm / 51.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1515 Mm / 59.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)205 Kg / 451.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21.5 Litres / 5.7 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.6 L/100 Km / 17.9 Km/L / 42.1 Us Mpg
Standing ¼ Mile11.5 Sec
Standing 0 - 100Km/H / 62 Mph3.5 Sec
Standing 0 - 140Km/H / 87 Mph5.4 Sec
Standing 0 - 200Km/H / 124 Mph9.9 Sec
Acceleration  60-140 Km/H6.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)221.4 Km/H / 137.5 Mph

Hình Ảnh - BENELLI TRE-K 1130


BENELLI TRE-K 1130 - cauhinhmay.com

BENELLI TRE-K 1130 - cauhinhmay.com