MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Tre-K 899 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 898 Cc / 54.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 49.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection With 3 Throttle Bodies 53 Mm Ø |
Ống Xả (Exhaust) | With Catalytic Converter And Oxygen Sensor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital - Inductive Type Via Electronic Engine Management |
Electric | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 78 Kw / 105 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 74.5 Nm / 7.65 Kgf-M 55 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Decomposable, Front Steel Trestle, Rear Aluminium Alloy Casting |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 95 Mm / 3.7 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50 Mm Ø Marzocchi Non-Adjustable Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Monoshock, Adjustable For Preload And Damplng |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 144 Mm / 5.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Ø Discs, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Ø Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2183 Mm / 84.9 In Width: 850 Mm / 33.5 In Height: 1320 Mm / 52.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1515 Mm / 60.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 240 Kg / 529 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.7 Litres / 5.5 Us Gal |
Fuel Reserve | 4 L / 1.1 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 255 Km/H / 140 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Silver/Green, Black, White/Black |
Review | Visordown |