MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Benelli Trk 502 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - |
Động Cơ (Engine) | Parallel Twin, Dohc, 8 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 499.6 Cc / 30.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 66.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | With Catalytic Converter And Oxygen Sensors |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi With 37 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35.8 Kw / 48 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 45 Nm / 4.59 Kgf-M @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tube Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50 Mm Usd Fork, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Monoshock, Spring Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Dual 320 Mm Floating Discs, 4-Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Dual 320 Mm Floating Discs, 4-Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc, 2-Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 260 Mm Disc, 2-Piston Caliper, Abs) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Mt 3.50 X 17, Aluminium Alloy, Cross Spoked Wheel Optional |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Mt 4.50 X 17, Aluminium Alloy, Cross Spoked Wheel Optional |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17, Pirelli Angel Dual Purpose (110/80-R19 Option) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-Zr17, Pirelli Angel Dual Purpose (150/70-R17 Option) |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2180 Mm / 85.8 In (Option: 2211 Mm / 87.0") Width: 912 Mm / 35.9 In Height: 1465 Mm / 57.7 In (Option: 1495 Mm / 58.9") |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1535 Mm / 60.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 230 Mm / 9.06 In (Option:240 Mm / 9.45") |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm / 32.1 In (Option: 825 Mm / 32.5") |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 210 Kg / 463 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19.7 Litres / 5.2 Us Gal |
Fuel Reserve | 3 Litres / 0.8 Us Gal |