MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Trk 502X |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Parallel Twin, Dohc, 8 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 499.6 Cc / 30.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 66.8 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Librication | Forced With Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | With Catalytic Converter And Oxygen Sensors |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi With 37 Mm Throttle Body |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ecu - Tl1 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35.8 Kw / 48 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 45 Nm / 4.59 Kgf-M @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multidisc Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tube Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50 Mm Usd Fork, Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rear Swing Arm With Central Shock Absorber, Spring Preload, Hydraulic Rebound And Compression Setting Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 145 Mm / 5.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Dual 320 Mm Floating Discs, 4-Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Dual 320 Mm Floating Discs, 4-Piston Calipers, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Disc, 2-Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 260 Mm Disc, 2-Piston Caliper, Abs) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Rim And Hub In Aluminum Alloy With Iron Spokes, 19 X 3.00 Dot D |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Rim And Hub In Aluminum Alloy With Iron Spokes, 17 X 4.25 Dot D |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80- R19 - M/C 59V |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 - R17 M/C 69V |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2200 Mm / 86.6 In Width: 915 Mm / 36 In Height: 1490 Mm / 58.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1525 Mm / 60 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 220 Mm / 8.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm / 33 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 213 Kg / 469.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.2 Us Gal |
Fuel Reserve | 3 Litres / 0.8 Us Gal |