Thông số BENELLI TRK 502X - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BENELLI TRK 502X

  • Thương hiệu: BENELI
  • Model: BENELLI TRK 502X
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35.8 kw / 48 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018 - 19
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80- r19 - m/c 59v
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 - r17 – m/c 69v
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres /  5.2 us gal

Thông số chi tiết - BENELLI TRK 502X


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Benelli Trk 502X
Năm Sản Xuất (Year)2018 - 19
Động Cơ (Engine)Parallel Twin, Dohc, 8 Valves
Dung Tích (Capacity)499.6 Cc / 30.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69 X 66.8 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
LibricationForced With Wet Sump
Ống Xả (Exhaust)With Catalytic Converter And Oxygen Sensors
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Efi With 37 Mm Throttle Body
EmissionEuro 4
Hệ Thống Điện (Ignition)Ecu - Tl1
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)35.8 Kw / 48 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)45 Nm / 4.59 Kgf-M @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multidisc Wet Clutch
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Tube Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)50 Mm Usd Fork, Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)145 Mm / 5.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Rear Swing Arm With Central Shock Absorber, Spring Preload, Hydraulic Rebound And Compression Setting Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)145 Mm / 5.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Dual 320 Mm Floating Discs, 4-Piston Calipers, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Dual 320 Mm Floating Discs, 4-Piston Calipers, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260 Mm Disc, 2-Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 260 Mm Disc, 2-Piston Caliper, Abs)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Rim And Hub In Aluminum Alloy With Iron Spokes, 19” X 3.00” Dot –D
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Rim And Hub In Aluminum Alloy With Iron Spokes, 17” X 4.25” Dot – D
Lốp Trước (Front Tyre)110/80- R19 - M/C 59V
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 - R17 – M/C 69V
Kích Thước (Dimensions)Length: 2200 Mm / 86.6 In Width:    915 Mm / 36 In Height: 1490 Mm / 58.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1525 Mm / 60 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)220 Mm / 8.6  In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)840 Mm / 33  In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)213 Kg / 469.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres /  5.2 Us Gal
Fuel Reserve3 Litres  / 0.8 Us Gal

Hình Ảnh - BENELLI TRK 502X


BENELLI TRK 502X - cauhinhmay.com

BENELLI TRK 502X - cauhinhmay.com

BENELLI TRK 502X - cauhinhmay.com

BENELLI TRK 502X - cauhinhmay.com

BENELLI TRK 502X - cauhinhmay.com

BENELLI TRK 502X - cauhinhmay.com