MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Trk 800 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Parallel Twin, Dohc, 8 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 754 Cc / 46 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 62 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi With Dual 43Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max
Power | 55 Kw / 75 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66.4 Nm / 49 Ft-Lbs @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi Disc Wet Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed With Assist And Slipper Functions |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Trellis With Aluminum Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fully Adjustable Marzocchi 50Mm Inverted Fork |
Front
Wheel Travel | 170 Mm / 6.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Cantilevered Rebound-Damping And Spring-Preload Adjustable Shock |
Rear
Wheel Travel | 170 Mm / 6.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Semi-Floating Discs With Radially Mounted Brembo 4-Piston Monobloc
Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc With Brembo Single-Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard |
Bánh Xe (Wheels) | Wire-Spoked With Aluminum Rim |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 19 X 3.00 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17 X 4.25 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 X 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 X 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2240 Mm / 88.1 In
Width: 927 Mm / 36.4 In
Height: 1408 Mm / 55.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1529 Mm / 60.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 211 Mm / 8.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 834 Mm / 32.8 In |
Dry | 226 Kg / 498 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 249 Kg / 550 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |