MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Benelli Uno C 250 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4 Stroke, 2 Valves, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 249.2 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 61.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Single, With Catalytic Converter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Maximum Power | 18 Kw / 24.5 Hp @ 9000 Rpm |
Maximum Torque | 21 Nm / 2.14 Kgf-M / 15.5 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Trestle Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Alloy, 6 Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2030 Mm / 79.9 In Width: 760 Mm / 29.9 In (Excl. Mirrors) Height: 1120 Mm / 44.1 In (Excl. Mirrors) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 180 Mm / 7.1 In |
Gross Vehicle Weight Rating | 300 Kg / 661 Lbs |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 150 Kg / 331 Lbs |