MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Beta Alp 200 4T |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - 08 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 199 Cc / 12.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 58.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Lubrication System | Forced, With Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bst 31 42Ad |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.2 Kw / 15 Hp @ 7750 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Forks, 38Mm Ø |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 180 Mm / 7.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 220 Mm Ø Disc, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 200 Mm Ø Disc, 1-Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.75 -21 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.00 -18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2150 Mm / 84.6 In Width: 830 Mm / 32.3 In Height: 1170 Mm / 46.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 280 Mm / 11 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 103 Kg / 227 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.8 L / 1.8 Us Gal |
Fuel Reserve | 1.5 L / 0.40 Us Gal |