MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Beta Alp 4.0 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - 08 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 71.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bst 33 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20 Kw / 27 Hp |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 28 Nm / 2.9 Kgf-M 21 Lb-Ft |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Double Closed Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork, 48Mm Ø |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 Mm / 7.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Ø Disc, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Ø Disc, 2-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, Laced Spokes |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2185 Mm / 86.0 In Width: 860 Mm / 33.9 In Height: 1230 Mm / 48.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 300 Mm / 1.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 865 Mm / 34 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 133 Kg / 293 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.8 Us Gal |
Fuel Reserve | 3.5 Litres / 0.9 Us Gal |
Fuel Consumption | 5.6 L/100 Km / 17.7 Km/L / 41.6 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 16.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 131.1 Km/H / 81.5 Mph |