MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Beta Euro 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 71.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bst 33 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 20 Kw / 27 Hp @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Double Closed Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Fork, 48Mm Ø |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 100 Mm / 3.9In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Ø Disc, 2-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Ø Disc, 2-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, Laced Spokes |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.50 X 16 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3.50 X 15 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/80-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90 -15 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2210 Mm / 87.0 In Height: 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 240 Mm/ 9.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.1 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 138 Kg / 304 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | Black, Red, Blue |