MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Beta M4 Motard |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 - 14 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 71.2 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Lubrication, With Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Best 33 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr9E |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19.2 Kw / 25.8 Hp @ 6600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 28.4 Nm / 2.9 Kgf-M / 20.9 Lb-Ft @ 6050 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46 Mm Ø Hydraulic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 / 7.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Adjustable Spring Preload, 220Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310 Mm Ø Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Ø Disc |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.25 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 -17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2159 Mm / 85.0 In Width: 860 Mm / 33.9 In Height: 1220 Mm / 48.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1410 Mm / 55.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 305 Mm / 12.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm / 34.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 133 Kg / 293 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.8 Us Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 3.5 L/100 Km / 28.7 Km/L / 67.5 Us Mpg |
Standing ¼ Mile | 16.1 Sec / 123.5 Km/H / 76.7 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 133.2 Km/H / 82.8 Mph |