Thông số BETA M4 MOTARD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BETA M4 MOTARD

  • Thương hiệu: BETA
  • Model: M4 MOTARD
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19.2 kw / 25.8 hp @ 6600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2013 - 14
  • Top speed: 133.2 km/h / 82.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.5 litres / 2.8 us gal

Thông số chi tiết - BETA M4 MOTARD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Beta M4 Motard
Năm Sản Xuất (Year)2013 - 14
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)349 Cc  / 21.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 71.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Lubrication, With Pump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Best 33
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr9E
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)19.2 Kw / 25.8 Hp @ 6600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)28.4 Nm / 2.9 Kgf-M / 20.9 Lb-Ft @ 6050 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46 Mm Ø Hydraulic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)200 / 7.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock Adjustable Spring Preload, 220Mm Wheel Travel
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)220 Mm / 8.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310 Mm Ø Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Ø Disc
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)4.25 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60 -17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2159 Mm / 85.0 In Width:     860 Mm / 33.9 In Height:  1220 Mm / 48.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)305 Mm / 12.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)870 Mm / 34.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)133 Kg / 293 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.5 Litres / 2.8 Us Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)3.5 L/100 Km / 28.7 Km/L / 67.5 Us Mpg
Standing ¼ Mile16.1 Sec / 123.5 Km/H / 76.7 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)133.2 Km/H / 82.8 Mph

Hình Ảnh - BETA M4 MOTARD


BETA M4 MOTARD - cauhinhmay.com

BETA M4 MOTARD - cauhinhmay.com

BETA M4 MOTARD - cauhinhmay.com