MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Beta Re 125 At |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Air Cooled, Four Stroke, Single Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 123 Cc / 7.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced, With Pump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Sae 15W/50 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni 5Nh1 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Moryama 5Hh |
Spark Plub | R Ngk Cr7 Hsa |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Forks, 41Mm Ø |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 245 Mm / 9.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Ø Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Ø Disc |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 1.6 X 21 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 1.85 X 18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2070 Mm / 81.5 In Width: 820 Mm / 32.3 In Height: 1200 Mm / 47.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1370 Mm / 53.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 292 Mm / 11.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 35.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 225 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 110 Kg / 243 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 6.7 L / 1.8 Us Gal |
Fuel Reserve | 1.0 L / 0.3 Us Gal |
Standing ¼ Mile | 12.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 95.2 Km/H / 59 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Red, White, Black |