Thông số BETA RR 125 MOTARD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BETA RR 125 MOTARD

  • Thương hiệu: BETA
  • Model: RR 125 MOTARD
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 - 13
  • Top speed: 95.2 km/h / 59 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 - 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 - 17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5.7 l / 1.5 us gal

Thông số chi tiết - BETA RR 125 MOTARD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Beta Rr 125 Motard
Năm Sản Xuất (Year)2011 - 13
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc
Dung Tích (Capacity)123 Cc / 7.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54 X 54 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced, With Pump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Sae 15W/50
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.2 L / 0.3 Us Gal
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni 5Nh1 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Moriyama F5Hh
Bugi (Spark Plug)Ngk R Cr7 Hsa
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Truyền Động Chính (Primary Drive)20:68
Secondary Drive14:50
Khung Xe (Frame)Steel, Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Forks, Ø 41Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)245 Mm / 9.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock, Adjustable Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)220 Mm / 8.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø 260 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø 220 Mm Disc
Bánh Xe Trước (Front Wheel)1.6 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)1.85 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 - 17
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 - 17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2065 Mm / 81.3 In Width:     820 Mm / 32.3 In Height:  1230 Mm / 48.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1370 Mm / 53.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)310 Mm / 12.2 In
Footrest Height378 Mm / 14.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)920 Mm / 36.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)102 Kg / 225 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)110 Kg / 243 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5.7 L / 1.5 Us Gal
Fuel Reserve1.0 L / 0.3 Us Gal
Standing ¼ Mile12.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)95.2 Km/H / 59 Mph
Màu Sắc (Colours)Blue, Black, Red

Hình Ảnh - BETA RR 125 MOTARD


BETA RR 125 MOTARD - cauhinhmay.com

BETA RR 125 MOTARD - cauhinhmay.com