MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Beta Rr 250 Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2007 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 250 Cc / 15.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 56.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Lubrication System | Forced With 2 Oil Pumps |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Fcr-Mx 37 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Dc-Cdi Without Trembler With Variable Ignition Timing, Kokusan Type |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dcpr 8 E |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick Start |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14:38 / 2Nd 16:36 / 3Rd 19:34 / 4Th 21:32 / 5Th 23:30 / 6Th 22:25 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 33/76 |
Khung Xe (Frame) | Molybdenum Steel With Double Cradle Split Above The Exhaust Port |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 108.5 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Hydraulic Usd Fork, 45 Mm Ø |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Progressive Compound Lever |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 255 Mm Ø Disc, 2 Floating Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Ø Disc, 1 Floating Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, Laced Spokes |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 1.60 X 21 |
Rear Wheel | 2.15 X 18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2270 Mm / 89.4 In Width: 813 Mm / 32.0 In Height: 1255 Mm / 49.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 940 Mm / 37 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.6 In |
Footrest Height | 405 Mm / 15.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 117.5 Kg / 259 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 L / 2.2 Us Gal |
Fuel Reserve | 1.0 L / 0.3 Us Gal |