Thông số BETA RR 350 ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BETA RR 350 ENDURO

  • Thương hiệu: BETA
  • Model: RR 350 ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.4 l / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - BETA RR 350 ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Beta Rr 350 Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder With Countershaft
Dung Tích (Capacity)349 Cc / 21.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 57.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced, 2 Oil Pumps
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled, Forced By Pump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Fcr-Mx 39Mm
Hệ Thống Điện (Ignition)Dc-Cdi With Variable Ignition Timing, Kokusan
Bugi (Spark Plug)Ngk Lkar 8A-9
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 12:31 / 2Nd 15:28 / 3Rd 19:28 / 4Th 20:24 / 5Th 27:27 / 6Th 28:24
Truyền Động Chính (Primary Drive)28:76
Khung Xe (Frame)Molybdenum Steel With Double Cradle Split Above Exhaust Port. Air Filter Access From The Side
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48 Mm Ø Sachs Usd Fork, Adjustable Compression And Rebound, Tfx Technology, 11.4 In Wheel Travel.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)290 Mm / 11.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs Shock W/Adjustable Rebound And Hi/Low Speed Compression
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)290 Mm / 11.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260 Mm Ø Floating Disc, 2 Piston Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Ø Disc,  1 Piston Floating Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)1.60 X 21
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)2.15 X 18
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2180 Mm / 85.8 In Width:     807 Mm / 31.8 In Height:  1270 Mm / 50.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)940 Mm / 37.0
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)320 Mm / 12.6 In
Footrest Height413 Mm / 16.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)114 Kg  /  251 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.4 L / 2.2 Us Gal
Fuel Reserve1.5 L / 0.4 Us Gal

Hình Ảnh - BETA RR 350 ENDURO


BETA RR 350 ENDURO - cauhinhmay.com

BETA RR 350 ENDURO - cauhinhmay.com

BETA RR 350 ENDURO - cauhinhmay.com