Thông số BETA RR 400 ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BETA RR 400 ENDURO

  • Thương hiệu: BETA
  • Model: RR 400 ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 -13
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 l / 2.2 gal

Thông số chi tiết - BETA RR 400 ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Beta Rr 400 Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2011 -13
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 56.2 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.4:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Liquid Cooled
Dầu Động Cơ (Engine Oil)15W-50
Dung Tích Động Cơ (Engine Capacity)0.8 L / 0.2 Us Gal
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Fcr-Mx 39 Mm
Hệ Thống Điện (Ignition)Dc-Cdi With Variable Ignition Timing, Kokusan.
Khởi Động (Starting)Electric Start With Back Up Kick Starter.
Bugi (Spark Plug)Ngk Lkar 8A-9
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 12:31 / 2Nd 15:28 / 3Rd 19:28 / 4Th 20:24 / 5Th 27:27 / 6Th 28:24
Truyền Động Chính (Primary Drive)33/76
Khung Xe (Frame)Molybdenum Steel With Double Cradle Split Above The Exhaust Port
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Usd Fork, 50 Mm Ø, Adjustable Compression And Rebound, Tfx Technology
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)290 Mm / 11.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs Shock W/Adjustable Rebound And Hi/Low Speed Compression
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)290 Mm / 11.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260 Mm Ø Floating Disc, 2 Piston Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Ø Disc, 1 Piston Floating Caliper
Bánh Xe (Wheels)Alloy, Laced Spokes
Bánh Xe Trước (Front Wheel)1.60 X 21
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)2.15 X 18
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2180 Mm / 85.8 In Width:     807 Mm / 31.8 In Height:  1270 Mm / 50.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)940 Mm  /  37 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)320 Mm / 12.6 In
Footrest Height413 Mm / 16.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)114 Kg / 251 Lb
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 L / 2.2 Gal
Fuel Reserve1.5  L / 0.5 Us Gal
ReviewJean Turner, Motorcycle Usa

Hình Ảnh - BETA RR 400 ENDURO


BETA RR 400 ENDURO - cauhinhmay.com

BETA RR 400 ENDURO - cauhinhmay.com

BETA RR 400 ENDURO - cauhinhmay.com

BETA RR 400 ENDURO - cauhinhmay.com