Thông số BETA RR 400 MOTARD - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BETA RR 400 MOTARD

  • Thương hiệu: BETA
  • Model: RR 400 MOTARD
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8.4 kw / 11.4 hp @ 3500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 - 12
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60 -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 l / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - BETA RR 400 MOTARD


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Beta Rr 400 Motard
Năm Sản Xuất (Year)2011 - 12
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)89 X 64 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Fcr-Mx 39
Hệ Thống Điện (Ignition)Dc-Cdi Without Trembler With Variable Ignition Timing, Kokusan Type
Ắc Quy (Battery)12V, 5Ah
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)8.4 Kw / 11.4 Hp @ 3500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Hydraulically Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 14:34 / 2Nd 17:31 / 3Rd 19:28 / 4Th 22:26 / 5Th 24:23 / 6Th 26:21
Primary Ratio33:76
Secondary Ratio15:45
Khung Xe (Frame)Molybdenum Steel With Double Cradle Split Above The Exhaust Port
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108.5 Mm / 4.27 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Hydraulic Usd Fork, Ø 45 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)290 Mm / 11.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs Mono Shock,  Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)290 Mm / 11.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø 260 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø 240 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Vành Trước (Front Rim)3.50 X 17
Vành Sau (Rear Rim)4.25 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60 -17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2200 Mm / 86.6 In Width:     820 Mm / 32.3 In Height:  1220 Mm / 48.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1487 Mm / 58.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)280 Mm / 11.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)910 Mm / 35.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)116.5 Kg / 257 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)123 Kg / 271 Lbs
Gvwr286 Kg / 631 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 L / 2.2 Us Gal
Màu Sắc (Colours)White/Red

Hình Ảnh - BETA RR 400 MOTARD


BETA RR 400 MOTARD - cauhinhmay.com

BETA RR 400 MOTARD - cauhinhmay.com