MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Beta Rr 450 Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - 13 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 448 Cc / 27.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 63.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.95:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Forced, 2 Oil Pumps |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 15W-50 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 0.8 L / 0.2 Us Gal |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Fcr-Mx 39 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Dc-Cdi Without Trembler With Variable Ignition Timing, Kokusan Type |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Lkar 8A-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 12:31 / 2Nd 15:28 / 3Rd 19:28 / 4Th 20:24 / 5Th 27:27 / 6Th 28:24 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 33/76 |
Khung Xe (Frame) | Molybdenum Steel With Double Cradle Split Above The Exhaust Port |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Usd Fork, Ø 45Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 290 Mm / 11.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Progressive Compound Lever |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 290 Mm / 11.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø 260 Mm Floating Disc, 2 Piston Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø 240 Mm Disc, 1 Piston Floating Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 1.60 X 21 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 2.15 X 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 - 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2180 Mm / 50.4 In Width: 807 Mm / 31.8 In Height: 1270 Mm / 50.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 940 Mm / 37 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.6 In |
Footrest Height | 413 Mm / 16.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 117 Kg / 258 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 L / 2.2 Us Gal |
Fuel Reserve | 1 L / 0.3 Us Gal |