Thông số BETA RR 450 ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BETA RR 450 ENDURO

  • Thương hiệu: BETA
  • Model: RR 450 ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 - 13
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 - 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 - 18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 l / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - BETA RR 450 ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Beta Rr 450 Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2011 - 13
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)448 Cc / 27.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 63.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.95:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Lubrication SystemForced, 2 Oil Pumps
Dầu Động Cơ (Engine Oil)15W-50
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)0.8 L / 0.2 Us Gal
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Fcr-Mx 39
Hệ Thống Điện (Ignition)Dc-Cdi Without Trembler With Variable Ignition Timing, Kokusan Type
Bugi (Spark Plug)Ngk Lkar 8A-9
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 12:31 / 2Nd 15:28 / 3Rd 19:28 / 4Th 20:24 / 5Th 27:27 / 6Th 28:24
Truyền Động Chính (Primary Drive)33/76
Khung Xe (Frame)Molybdenum Steel With Double Cradle Split Above The Exhaust Port
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Usd Fork, Ø 45Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)290 Mm / 11.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock With Progressive Compound Lever
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)290 Mm / 11.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø 260 Mm Floating Disc, 2 Piston Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø 240 Mm Disc, 1 Piston Floating Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)1.60 X 21
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 - 21
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)2.15 X 18
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 - 18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2180 Mm / 50.4 In Width:     807 Mm / 31.8 In Height:  1270 Mm / 50.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)940 Mm / 37 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)320 Mm / 12.6 In
Footrest Height413 Mm / 16.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)117 Kg / 258 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 L / 2.2 Us Gal
Fuel Reserve1 L / 0.3 Us Gal

Hình Ảnh - BETA RR 450 ENDURO


BETA RR 450 ENDURO - cauhinhmay.com

BETA RR 450 ENDURO - cauhinhmay.com