MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Beta Rr 450 Motard |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - 12 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 448 Cc / 27.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 63.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.95:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced, 2 Oil Pumps |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 0.8 L / 0.2 Us Gal |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Fcr-Mx 39 |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Lkar 8A-9 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Dc-Cdi With Variable Ignition Timing, Kokusan Type |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 5Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, O-Ring, Regina |
Primary Ratio | 31:73 |
Khung Xe (Frame) | Molybdenum Steel With Double Cradle Split Above The Exhaust Port |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 108.5 Mm / 4.27 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Hydraulic Usd Fork, Ø 45 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Mono Shock, Preload, Compression And Rebound Damping Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø 260 Mm Floating Wave Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø 240 Mm Wave Disc, 1 Piston Caliper |
Vành Trước (Front Rim) | 3.50 X 17 |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.25 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1476 Mm / 58.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.6 In |
Footrest Height | 413 Mm / 16.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 930 Mm / 36.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 113 Kg / 249 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 L / 2.2 Us Gal |
Màu Sắc (Colours) | White/Red, Black |