Thông số BETA RR 498 ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BETA RR 498 ENDURO

  • Thương hiệu: BETA
  • Model: RR 498 ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011-12
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.4 l / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - BETA RR 498 ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Beta Rr 498 Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2011-12
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder With Countershaft
Dung Tích (Capacity)497.9 Cc / 30.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 63.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced, 2 Oil Pumps
Dầu Động Cơ (Engine Oil)15W-50
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)0.85 L / 0.22 Us Gal
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Fcr-Mx 39
Hệ Thống Điện (Ignition)Dc-Cdi With Variable Ignition Timing, Kokusan.
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Bugi (Spark Plug)Ngk Lkar 8A-9
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 12:31 / 2Nd 15:28 / 3Rd 19:28 / 4Th 20:24 / 5Th 27:27 / 6Th 28:24
Truyền Động Chính (Primary Drive)28:76
Khung Xe (Frame)Molybdenum Steel With Double Cradle Split Above The Exhaust Port
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Sachs Usd Fork, Ø48 Mm, Adjustable Compression And Rebound, Tfx Technology
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)290 Mm / 11.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs Mono Shock W/Adjustable Rebound, Hi/Low Speed Compression,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)290 Mm / 11.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø260 Mm Floating Disc 2 Piston Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø240 Mm Disc,  1 Piston Floating Caliper
Vành Trước (Front Rim)1.6 X 21
Vành Sau (Rear Rim)2.15 X 18
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2180 Mm / 50.4 In Width:     807 Mm / 31.8 In Height:  1270 Mm / 50.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)940 Mm / 37.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)320 Mm / 12.6 In
Footpeg Height413 Mm / 16.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)110 Kg / 242 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.4 L / 2.2 Us Gal
Fuel Reserve1.5 L / 0.4 Us Gal
ReviewDirt Bike Magazine, 2012

Hình Ảnh - BETA RR 498 ENDURO


BETA RR 498 ENDURO - cauhinhmay.com

BETA RR 498 ENDURO - cauhinhmay.com

BETA RR 498 ENDURO - cauhinhmay.com

BETA RR 498 ENDURO - cauhinhmay.com