MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Beta Rr 4T 350 Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder With Countershaft, Dohc |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 57.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced, 2 Oil Pumps |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled, Forced By Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Dc-Cdi With Variable Ignition Timing, Kokusan |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Lkar 8A-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 12:31 / 2Nd 15:28 / 3Rd 19:28 / 4Th 20:24 / 5Th 27:27 / 6Th 28:24 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 28:76 |
Khung Xe (Frame) | Molybdenum Steel With Double Cradle Split Above Exhaust Port. Air Filter Access From The Side |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48 Mm Ø Sachs Usd Fork, Adjustable Compression And Rebound, Tfx Technology, 11.4 In Wheel Travel. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Shock W/Adjustable Rebound And Hi/Low Speed Compression |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Wave Ø 260 Mm Floating Disc, 2 Piston Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø 240 Mm Disc, 1 Piston Floating Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 1.60 X 21 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 2.15 X 18 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2180 Mm / 85.8 In Width: 807 Mm / 31.8 In Height: 1270 Mm / 50.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1490 Mm / 58.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 940 Mm / 37.0 |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.6 In |
Footrest Height | 413 Mm / 16.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 114 Kg / 251 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.4 L / 2.2 Us Gal |
Fuel Reserve | 1.5 L / 0.4 Us Gal |