Thông số BETA RR 525 ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BETA RR 525 ENDURO

  • Thương hiệu: BETA
  • Model: RR 525 ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 - 12
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 - 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 l / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - BETA RR 525 ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Beta Rr 525 Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2011 - 12
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)510 Cc / 31.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 72 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced, 2 Oil Pumps
Dầu Động Cơ (Engine Oil)15W-40
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.3 L / 0.34 Us Gal
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Fcr-Mx 39
Hệ Thống Điện (Ignition)Dc-Cdi Without Trembler With Variable Ignition Timing, Kokusan Type
Bugi (Spark Plug)Ngk Dcpr 8 E
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 14:34 / 2Nd 17:31 / 3Rd 19:28 / 4Th 22:26 / 5Th 24:23 / 6Th 26:21
Primary Ratio33:76
Khung Xe (Frame)Molybdenum Steel With Double Cradle Split Above The Exhaust Port
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108.5 Mm / 4.3 In
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Usd Fork, Ø45 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)290 Mm / 11.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock With Progressive Compound Lever, 300Mm Wheel Travel
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø255 Mm Floating Disc, 2 Piston Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø240 Mm Disc, 1 Piston Floating Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)1.6 X 21
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)2.15 X 18
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 - 21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2270 Mm / 89.4 In Width:     813 Mm / 32.0 In Height:  1255 Mm / 49.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1500 Mm / 59.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)320 Mm / 12.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)940 Mm / 37 In
Footpeg Height405 Mm / 15.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)115.5 Kg / 255 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 L / 2.2 Us Gal
Fuel Reserve1 L / 0.3 Us Gal
ReviewMotorcycle Usa

Hình Ảnh - BETA RR 525 ENDURO


BETA RR 525 ENDURO - cauhinhmay.com

BETA RR 525 ENDURO - cauhinhmay.com