MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Beta Rr 525 Motard |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Ohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 510 Cc / 31.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 72 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced, 2 Oil Pumps |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | 15W-40 |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.3 L / 0.34 Us Gal |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Fcr-Mx 39 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Dc-Cdi Without Trembler With Variable Ignition Timing, Kokusan Type |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dcpr 8 E |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 5Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14:34 / 2Nd 17:31 / 3Rd 19:28 / 4Th 22:26 / 5Th 24:23 / 6Th 26:21 |
Primary Ratio | 33:76 |
Secondary Ratio | 15:45 |
Khung Xe (Frame) | Molybdenum Steel With Double Cradle Split Above The Exhaust Port |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 108.5 Mm / 4.3 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Usd Fork, Ø45 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Monoshock With Progressive Compound Lever, 300Mm Wheel Travel |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø 260 Mm Floating Disc, 2 Piston Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø 240 Mm Disc, 1 Piston Floating Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.25 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 - 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2200 Mm / 86.6 In Width: 820 Mm / 32.3 In Height: 1220 Mm / 48.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1487 Mm / 58.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 280 Mm / 11.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 910 Mm / 35.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 117 Kg / 258 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 123 Kg / 271 Lbs |
Gvwr | 286 Kg / 631 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 L / 2.2 Us Gal |
Fuel Reserve | 1 L / 0.3 Us Gal |