MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Beta Rs 430 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 431 Cc / 26.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 60.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.95:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Fcr-Mx, Ø 39 Mm |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Twin Oil Pumps With Cartridge Oil Filter. Separate Oil For Engine And Clutch |
Engine Oil Capacity | 0.8 L / 0.2 Us Gal |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Dc-Cdi With Variable Ignition Timing, Kokusan. |
Electrical | Trail Tech Voyager Gps Unit. |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Lkar8A-9 |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc |
Gearbox Oil Capacity | 0.8 L / 0.2 Us Gal |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | O-Ring Chain, Did |
Primary Ratio | 31:73 |
Final Ratio | 15:48 |
Khung Xe (Frame) | Lighter Molybdenum Steel With Double Cradle Split Above Exhaust Port. Quick Air Filter Access From The Side |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Sachs Usd Fork, Ø 48 Mm, Adjustable Compression And Rebound, Tfx Technology |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Aluminum Body Sachs Shock W/Adjustable Rebound And Hi/Low Speed Compression |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 290 Mm / 11.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø 260 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø 240 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.6 In |
Footrest Height | 413 Mm / 16.25 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 930 Mm / 36.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 113 Kg / 249 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.9 L / 2.1 Us Gal |