Thông số BETA RS 430 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BETA RS 430

  • Thương hiệu: BETA
  • Model: RS 430
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 -18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.9 l / 2.1 us gal

Thông số chi tiết - BETA RS 430


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Beta Rs 430
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)431 Cc / 26.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 60.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.95:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Fcr-Mx, Ø 39 Mm
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Twin Oil Pumps With Cartridge Oil Filter. Separate Oil For Engine And Clutch
Engine Oil Capacity0.8 L / 0.2 Us Gal
Hệ Thống Điện (Ignition)Dc-Cdi With Variable Ignition Timing, Kokusan.
ElectricalTrail Tech Voyager Gps Unit.
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Bugi (Spark Plug)Ngk Lkar8A-9
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc
Gearbox Oil Capacity0.8 L / 0.2 Us Gal
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Chain, Did
Primary Ratio31:73
Final Ratio15:48
Khung Xe (Frame)Lighter Molybdenum Steel With Double Cradle Split Above Exhaust Port. Quick Air Filter Access From The Side
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Sachs Usd Fork, Ø 48 Mm, Adjustable Compression And Rebound, Tfx Technology
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)290 Mm / 11.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Aluminum Body Sachs Shock W/Adjustable Rebound And Hi/Low Speed Compression
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)290 Mm / 11.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø 260 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø 240 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 -18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1475 Mm / 58.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)320 Mm / 12.6 In
Footrest Height413 Mm / 16.25 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)930 Mm / 36.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)113 Kg / 249 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.9 L / 2.1 Us Gal

Hình Ảnh - BETA RS 430


BETA RS 430 - cauhinhmay.com

BETA RS 430 - cauhinhmay.com

BETA RS 430 - cauhinhmay.com