MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Bfg Citroën 1300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 88 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Four Horizontally Opposed Cylinders, Citroën
Gsa Type |
Dung Tích (Capacity) | 1299 Cc / 79.2 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70 Hp / 52.2 Kw @ 5500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 75 Lb-Ft @ 3250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Tube, Engine Is Part Of Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm, 2 Shock Absorbers |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-H 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90-H 18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm / 31 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 290 Kg / 639 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |
Consumption | 5 Lit/100 Km |
Standing 1000M | 25 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 197 Km/H / 123 Mph |