MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Big Bear Choppers Titanium |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V-Twin |
Dung Tích (Capacity) | 1819 Cc / 111 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 104.8 X 104.8 Mm / 4 ⅛ X 4⅛ In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Bbc/Yoshimura |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | S&S Super E Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | S&S |
Ắc Quy (Battery) | Extreme Magna Power Agm, 40A |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 86.4 Kw / 115.8 Hp |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 166.3 Nm / 16.95 Kgf-M / 122.8 Lb-Ft |
Hộp Số (Transmission) | Baker, 6-Speed Overdrive |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Delkron Chain |
Khung Xe (Frame) | Bbc Titanium, 2 X 2.5 In 1.56 Wall |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Bbc/Öhlins Inverted Frontend, Gold Anodized |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Race Tech |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 102 Mm / 4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Brembo Monobloc 4-Piston Caliper (Radial Mounted) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Brembo Monobloc 2-Piston Caliper (Radial Mounted) |
Bánh Xe (Wheels) | Rc Components, Forged Aluminium, Polished |
Vành Trước (Front Rim) | 2.125 X 19 In |
Vành Sau (Rear Rim) | 5.50 X 18 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | Avon Cobra 100 Mm |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Avon Cobra 180 Mm |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2032 Mm / 80 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1651 Mm / 65 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 838 Mm / 33 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 259 Kg / 570 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15.9 L / 4.2 Us Gal |
Source | Big Bear Choppers |