Thông số BIG BEAR MERC SOFTAIL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIG BEAR MERC SOFTAIL

  • Thương hiệu: BIG BEAR
  • Model: MERC SOFTAIL
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 86.4 kw / 115.8 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): avon cobra 90 mm
  • Lốp Sau (Rear Tyre): avon cobra 250 mm
  • Hộp Số (Transmission): baker, 5-speed overdrive
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.7 l / 3.875 us gal

Thông số chi tiết - BIG BEAR MERC SOFTAIL


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Big Bear Merc Softail
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V-Twin
Dung Tích (Capacity)1819 Cc / 111 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)104.8 X 104.8 Mm / 4 ⅛ X 4⅛ In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)Chrome 2 Into 1 Baffled Epa Approved
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)S&S Super E Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Dynatech 2000I
Ắc Quy (Battery)Extreme Magna Power Agm, 40A
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)86.4 Kw / 115.8 Hp
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)166.3 Nm / 16.95 Kgf-M / 122.8 Lb-Ft
Hộp Số (Transmission)Baker, 5-Speed Overdrive
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Rsd Belt
Khung Xe (Frame)Bbc Merc Rigid, Softail, 0.160" Wall Dom Seamless Frame Tube, Thick 0.250" Wall 3" Stretch Backbone, Thick 0.250" Wall, 6" Stretch Downtube
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Bbc Merc Springer
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Softail Style
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)76 Mm / 3.0 In
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)76 Mm / 3.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Đĩa, P.M. 4-Piston Caliper (Disc, P.M. 4-Piston Caliper)
Phanh Sau (Rear Brakes)Đĩa, Bbc-P.M. 4-Piston Caliper (Disc, Bbc-P.M. 4-Piston Caliper)
Bánh Xe (Wheels)Rc Components, Stainless Steel Spokes, Chrome Rim And Hub, Polished
Vành Trước (Front Rim)2.125 X 21 In
Vành Sau (Rear Rim)8.50 X 18 In
Lốp Trước (Front Tyre)Avon Cobra 90 Mm
Lốp Sau (Rear Tyre)Avon Cobra 250 Mm
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)48°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)95.3 Mm / 3.75 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2946 Mm / 116 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)2235 Mm / 88 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)584 Mm / 23 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)318 Kg / 700 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.7 L / 3.875 Us Gal
SourceBig Bear Choppers

Hình Ảnh - BIG BEAR MERC SOFTAIL


BIG BEAR MERC SOFTAIL - cauhinhmay.com

BIG BEAR MERC SOFTAIL - cauhinhmay.com

BIG BEAR MERC SOFTAIL - cauhinhmay.com

BIG BEAR MERC SOFTAIL - cauhinhmay.com