MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Big Dog Boxer |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1750 Cc / 106.8 Cu In |
Bore And Strok | 101.6 X 108 Mm / 4.0 X 4.25 In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Onto-One, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | S&S Super G Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | Baker 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | 35 Mm / 1.375 In Tubing, Rubber Mount |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø41 Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Nitrogen Gas Charged Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc, Pm 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc, Pm 4-Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, 3 Double Spokes, Chrome |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70Hb X 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/50Vr X 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2464 Mm / 97.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1816 Mm / 71.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 152 Mm / 6.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 660 Mm / 26.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 268 Kg / 590 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.3 L / 4.3 Us Gal |