Thông số BIG DOG CHOPPER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BIG DOG CHOPPER

  • Thương hiệu: BIG DOG
  • Model: CHOPPER
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 71.8 kw/ 96.3 hp @ 5800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-21"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 250/40-18"
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 l / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - BIG DOG CHOPPER


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Big Dog Bulldog Bagger
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)S&S X-Wedge V-Twin, 45°
Dung Tích (Capacity)1819 Cc / 111 Cu In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)Two-Into-Two, Chrome
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)71.8 Kw/ 96.3 Hp @ 5800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)130.2 Nm / 13.3 Kgf-M / 96.1 Lb-Ft @ 4200 Rpm
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Belt
Phanh Trước (Front Brakes)Single Perforated Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Perforated Disc
Bánh Xe (Wheels)Chrome, 5 Double Spokes
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-21"
Lốp Sau (Rear Tyre)250/40-18"
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)34°°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)121.9 Mm / 4.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1900 Mm  / 74.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)635 Mm / 25 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)352 Kg / 777 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)365 Kg / 805 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 L / 4.5 Us Gal
OverviewCycle World

Hình Ảnh - BIG DOG CHOPPER


BIG DOG CHOPPER - cauhinhmay.com

BIG DOG CHOPPER - cauhinhmay.com

BIG DOG CHOPPER - cauhinhmay.com