MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Big Dog K9 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 08 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1916 Cc / 117 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 104.8 X 111.1 Mm / 4 ⅛ X 4 ⅜" |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Into-Two, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carbureted |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Single Fire |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | 8" Downtube 4" Backbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø41Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc Pm, 4 Piston Caliper Differential Bore |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Dingle Disc Pm 4 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Alloy, Chrome |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mh90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 300/35 -18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 622 Mm / 24.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 322 Kg / 710Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.7 L / 4.4 Us Gal |