MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Big Dog Coyote |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 - 10 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 45° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1916 Cc / 117 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 104.8 X 111.1 Mm / 4 ⅛ X 4 ⅜" |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Into-One, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carbureted |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Single Fire |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt, Reinforced Carbon Fibre |
Khung Xe (Frame) | Standard Downtube 4" Backbone, Steel |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 39° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 122 Mm / 4.8 In |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø41 Mm Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hidden Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc Pm, 4 Piston Caliper Differential Bore |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc Pm, 4 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium, Chrome |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.15 X 21 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | Mh90-21 56H |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 250/40 R18 81H |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2604 Mm / 102.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 114 Mm / 4.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 622.3 Mm / 24.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 301.6 Kg / 665 Lb |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.4 L / 3.8 Us Gal |
Fuel Reserve | 1.5 L / 0.4 Us Gal |